Đọc nhanh: 转款人 (chuyển khoản nhân). Ý nghĩa là: Người chuyển nhượng.
Ý nghĩa của 转款人 khi là Danh từ
✪ Người chuyển nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转款人
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 你 别款 窗户 影响 别人
- Bạn đừng gõ cửa sổ ảnh hưởng đến người khác.
- 有人 款 我 的 房间 门
- Có người gõi cửa phòng tôi.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 病人 已有 好转 的 征候
- người bệnh đã có dấu hiệu chuyển biến tốt.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
- 助学 贷款 的 人 打电话 来
- Sinh viên cho vay người ta gọi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转款人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转款人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
款›
转›