Đọc nhanh: 转写 (chuyển tả). Ý nghĩa là: truyền; phát.
Ý nghĩa của 转写 khi là Động từ
✪ truyền; phát
常用于发表或传送更为无形的新闻条目的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转写
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 学写 汉文
- học viết chữ Hán
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 他 擅长 写辞
- Anh ấy giỏi viết văn từ.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
- 他 给 我 写 了 个 方儿
- Ông ấy viết cho tôi một đơn thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转写
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转写 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
转›