Đọc nhanh: 轩冕 (hiên miện). Ý nghĩa là: xe ngựa và vương miện (biểu tượng của những người quan trọng), (nghĩa bóng) hoàng gia và chức sắc.
Ý nghĩa của 轩冕 khi là Động từ
✪ xe ngựa và vương miện (biểu tượng của những người quan trọng)
chariot and crown (symbols of important persons)
✪ (nghĩa bóng) hoàng gia và chức sắc
fig. royals and dignitaries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轩冕
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 山峰 峻 轩入 云端
- Núi cao hùng vĩ chọc vào mây.
- 夺冕路 充满 艰辛
- Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.
- 加冕礼
- lễ đội mũ.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 庭院 深处 一轩 房
- Phía sâu trong sân vườn có một căn phòng có cửa sổ.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 不分轩轾
- không phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.
- 女王 加冕 礼仪 很 隆重
- Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.
- 轩窗 映出 美丽 景色
- Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 街头 停着 一辆 轩车
- Ở đầu đường có một chiếc xe.
- 那 是 一架 漂亮 的 加冕 马车
- Đó là một chiếc xe ngựa trang trí đẹp.
- 冕 之位 众人 向往
- Vị trí quán quân được mọi người ao ước.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 轩 先生 是 位 好 老师
- Ông Hiên là một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轩冕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轩冕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冕›
轩›