轧轧 yà yà

Từ hán việt: 【yết yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轧轧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yết yết). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên, lạch xạch; lọc xọc, sịch sịch. Ví dụ : - 。 máy may kêu cành cạch cành cạch

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轧轧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 轧轧 khi là Từ tượng thanh

(onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên

(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking

Ví dụ:
  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

lạch xạch; lọc xọc

象声词, 形容机器开动时发出的声音

sịch sịch

机器开动声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧轧

  • - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • - 棉花 miánhua

    - cán bông

  • - 轧钢 zhágāng

    - cán thép

  • - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • - 金属板 jīnshǔbǎn 锻造 duànzào 轧制 zházhì huò 铸造 zhùzào 而成 érchéng de 金属板 jīnshǔbǎn

    - Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - 人轧 rényà rén

    - người người chen chúc nhau; người chen người.

  • - 朋友 péngyou

    - kết bạn

  • - 轧账 gázhàng

    - tính sổ

  • - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • - 倾轧 qīngyà

    - loại trừ nhau

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轧轧

Hình ảnh minh họa cho từ 轧轧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轧轧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình