Đọc nhanh: 轧轧 (yết yết). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên, lạch xạch; lọc xọc, sịch sịch. Ví dụ : - 缝纫机轧轧轧地响着。 máy may kêu cành cạch cành cạch
Ý nghĩa của 轧轧 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ: ré lên
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
✪ lạch xạch; lọc xọc
象声词, 形容机器开动时发出的声音
✪ sịch sịch
机器开动声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧轧
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 轧 棉花
- cán bông
- 轧钢
- cán thép
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 人轧 人
- người người chen chúc nhau; người chen người.
- 轧 朋友
- kết bạn
- 轧账
- tính sổ
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 倾轧
- loại trừ nhau
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轧轧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轧轧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轧›