Đọc nhanh: 车胎被爆 (xa thai bị bạo). Ý nghĩa là: lốp thủng.
Ý nghĩa của 车胎被爆 khi là Danh từ
✪ lốp thủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车胎被爆
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 真要命 , 车胎 又 没气 了
- Thật khó chịu, lốp xe lại hết hơi.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 她 的 钱包 在 汽车 上 被 掏 了
- Ví của cô ấy bị trộm ở trên xe.
- 计划 突然 被 刹车 了
- Kế hoạch bị dừng lại đột ngột.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车胎被爆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车胎被爆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爆›
胎›
被›
车›