Đọc nhanh: 身体障害 (thân thể chướng hại). Ý nghĩa là: què quặt.
Ý nghĩa của 身体障害 khi là Động từ
✪ què quặt
cripple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身体障害
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 大家 都 应 爱护 身体
- Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.
- 顾惜 身体
- quý sức khoẻ
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 祝 你 身体 安康
- Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 睡眠 过少会 伤害 身体
- Ngủ quá ít sẽ hại sức khoẻ.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 熬夜 对 身体 有害
- Thức khuya có hại cho cơ thể.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 你别 伤害 自己 的 身体
- Bạn đừng làm hại cơ thể mình.
- 药物滥用 对 身体 有 病害
- Lạm dụng thuốc có hại cho cơ thể.
- 过量 饮酒 对 身体 有害
- Uống rượu quá mức có hại cho sức khỏe.
- 这些 问题 食品 对 身体 有害
- Những thực phẩm không bình thường này có hại cho cơ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身体障害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身体障害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
害›
身›
障›