Hán tự: 蹼
Đọc nhanh: 蹼 (phốc.bốc). Ý nghĩa là: màng chân (ngan, vịt...). Ví dụ : - 乌龟趾间有蹼,趾端有爪。 Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
Ý nghĩa của 蹼 khi là Danh từ
✪ màng chân (ngan, vịt...)
某些两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物脚趾中间的薄膜,洑水时做拔水之用青蛙、龟、鸭、水獭等都有
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹼
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹼›