Đọc nhanh: 灰瓣蹼鹬 (hôi biện phốc duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) phalarope đỏ (Phalaropus fulicarius).
Ý nghĩa của 灰瓣蹼鹬 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) phalarope đỏ (Phalaropus fulicarius)
(bird species of China) red phalarope (Phalaropus fulicarius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰瓣蹼鹬
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 心如死灰
- lòng như tro nguội.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 石灰窑
- lò vôi
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 花瓣 堕入 小溪 中
- Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 前途 灰暗
- Tiền đồ u ám.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 扬起 的 炉灰 弄脏 脸
- Tro bay lên làm bẩn mặt.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灰瓣蹼鹬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灰瓣蹼鹬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灰›
瓣›
蹼›
鹬›