蹩脚货 biéjiǎo huò

Từ hán việt: 【biệt cước hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹩脚货" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biệt cước hoá). Ý nghĩa là: hàng xấu; hàng kém chất lượng; hàng thứ phẩm; hàng tồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹩脚货 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹩脚货 khi là Danh từ

hàng xấu; hàng kém chất lượng; hàng thứ phẩm; hàng tồi

同类中的劣等货;质量低劣的产品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹩脚货

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 明码 míngmǎ 售货 shòuhuò

    - bán hàng theo giá niêm yết.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 有个 yǒugè 供货商 gōnghuòshāng

    - Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines

  • - 热门货 rèménhuò

    - Hàng hấp dẫn.

  • - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - cǎi jiǎo le

    - Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.

  • - 头号 tóuhào 货色 huòsè

    - hàng thượng hạng; hàng tốt nhất

  • - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • - de jiǎo dòng le

    - Chân tôi bị cóng rồi.

  • - de jiǎo 冻得 dòngdé zhí le

    - Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 蹩脚货 biéjiǎohuò

    - đồ sứt sẹo

  • - 不能 bùnéng zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng shàng 动手脚 dòngshǒujiǎo

    - Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

  • - 走路 zǒulù 小心 xiǎoxīn 蹩痛 biétòng le jiǎo

    - đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá

  • - kào 这种 zhèzhǒng 蹩脚 biéjiǎo 广告 guǎnggào 怎么 zěnme néng 卖出 màichū 房子 fángzi

    - Làm thế nào mà quảng cáo ngu ngốc này lại được cho là bán nhà?

  • - 我们 wǒmen cóng 厂家 chǎngjiā 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹩脚货

Hình ảnh minh họa cho từ 蹩脚货

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹩脚货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Bié
    • Âm hán việt: Biết , Biệt
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKRYO (火大口卜人)
    • Bảng mã:U+8E69
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ trái nghĩa