蹧塌 zāo tā

Từ hán việt: 【tao tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹧塌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tao tháp). Ý nghĩa là: biến thể của .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹧塌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹧塌 khi là Động từ

biến thể của 糟蹋

variant of 糟蹋 [zāo tà]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹧塌

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - shuǐ 冲塌 chōngtā le 房屋 fángwū

    - nước lũ cuốn sập nhà cửa.

  • - 地基 dìjī 塌陷 tāxiàn

    - nền sụt; lún nền

  • - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • - 年糕 niángāo 越蒸 yuèzhēng 越往 yuèwǎng xià

    - Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.

  • - 这块 zhèkuài 板子 bǎnzi 局部 júbù 塌下 tāxià

    - Tấm ván này có một phần lõm xuống.

  • - 搪上 tángshàng 一块 yīkuài 板子 bǎnzi jiù 下来 xiàlai le

    - chống một tấm ván là không đổ được.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 瞬间 shùnjiān 塌下去 tāxiàqù

    - Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.

  • - 他人 tārén 太浮 tàifú 办事 bànshì 塌实 tāshi

    - Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.

  • - 事情 shìqing 办完 bànwán jiù 塌实 tāshi le

    - việc làm xong là vững dạ rồi.

  • - 地面 dìmiàn 中间 zhōngjiān 突然 tūrán 塌下 tāxià

    - Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.

  • - 院墙 yuànqiáng 坍塌 tāntā

    - bức tường trong sân đổ sụp.

  • - 炸弹 zhàdàn 大楼 dàlóu 炸塌 zhàtā le

    - Quả bom đã nổ sập tòa nhà.

  • - 这次 zhècì 地震 dìzhèn zhè 堵墙 dǔqiáng 震得 zhèndé 下陷 xiàxiàn bìng 开始 kāishǐ 崩塌 bēngtā

    - Trận động đất lần này làm cho bức tường này bị rung lắc và bắt đầu sụp đổ.

  • - 翻来覆去 fānláifùqù shuì 塌实 tāshi

    - trằn trọc ngủ không yên

  • - 那座 nàzuò 老楼 lǎolóu 已经 yǐjīng 崩塌 bēngtā le

    - Tòa nhà cũ đó đã bị phá.

  • - làn 一塌糊涂 yītāhútú

    - nát bét

  • - nào 一塌糊涂 yītāhútú

    - ồn ào lộn xộn

  • - 昨天 zuótiān 上海 shànghǎi 一个 yígè 新建 xīnjiàn 13 céng 公寓楼 gōngyùlóu 倒塌 dǎotā

    - Hôm qua, một tòa chung cư 13 tầng mới xây dựng đã bị sập ở Thượng Hải

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹧塌

Hình ảnh minh họa cho từ 蹧塌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹧塌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GASM (土日尸一)
    • Bảng mã:U+584C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWA (口一廿田日)
    • Bảng mã:U+8E67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp