- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Túc 足 (+11 nét)
- Pinyin:
Zāo
- Âm hán việt:
Tao
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ一丨丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊曹
- Thương hiệt:RMTWA (口一廿田日)
- Bảng mã:U+8E67
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蹧
Ý nghĩa của từ 蹧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蹧 (Tao). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一一丨フ一丨丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: hỏng, nát. Từ ghép với 蹧 : tao đạp [zaotà] Xem 蹋. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh