Đọc nhanh: 蹙鞠 (túc cúc). Ý nghĩa là: quả bóng da.
Ý nghĩa của 蹙鞠 khi là Danh từ
✪ quả bóng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹙鞠
- 鞠养
- nuôi dưỡng.
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 她 蹙眉 不语
- Cô ấy cau mày không nói gì.
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 学生 向 老师 鞠躬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 她 向 观众 鞠躬 致意
- Cô ấy cúi người chào khán giả.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 她 鞠 了 两个 躬 以示 敬意
- Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.
- 孩子 们 向 老师 鞠 了 三个 躬
- Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.
- 形势 蹙 紧 , 不容 疏忽
- Tình hình căng thẳng, không được lơ là.
- 任务 蹙 急 , 需 尽快 完成
- Nhiệm vụ cấp bách, cần hoàn thành nhanh chóng.
- 蹴鞠
- đá cầu.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹙鞠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹙鞠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹙›
鞠›