蹢躅 dí zhú

Từ hán việt: 【trịch trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹢躅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trịch trục). Ý nghĩa là: chần chừ, trù trừ, do dự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹢躅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹢躅 khi là Tính từ

chần chừ, trù trừ, do dự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹢躅

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹢躅

Hình ảnh minh họa cho từ 蹢躅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹢躅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trục
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWLI (口一田中戈)
    • Bảng mã:U+8E85
    • Tần suất sử dụng:Thấp