Hán tự: 蹓
Đọc nhanh: 蹓 (lựu). Ý nghĩa là: đi chầm chậm; tản bộ; thả bộ; dạo bộ. Ví dụ : - 蹓大街。 dạo bộ ngoài phố.. - 到公园去蹓一蹓。 đến công viên dạo bộ.
Ý nghĩa của 蹓 khi là Động từ
✪ đi chầm chậm; tản bộ; thả bộ; dạo bộ
慢慢走;散步
- 蹓 大街
- dạo bộ ngoài phố.
- 到 公园 去 蹓 一 蹓
- đến công viên dạo bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹓
- 你 到哪去 蹓 弯儿 啦
- bạn đi dạo ở đâu?
- 蹓 大街
- dạo bộ ngoài phố.
- 吃 过 晚饭 , 到 街上 蹓 跶 蹓 跶
- Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.
- 到 公园 去 蹓 一 蹓
- đến công viên dạo bộ.
- 他 说 着 , 一 转身 就 想 蹓
- anh ấy nói rồi, quay người lại lặng lẽ ra đi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm