蹉跎 cuōtuó

Từ hán việt: 【tha đà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹉跎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tha đà). Ý nghĩa là: phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà. Ví dụ : - 。 năm tháng trôi qua vô ích.. - 。 lần lựa mãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹉跎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹉跎 khi là Động từ

phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà

光阴白白地过去; 失足

Ví dụ:
  • - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹉跎

  • - 岁月蹉跎 suìyuècuōtuó

    - năm tháng trôi qua vô ích.

  • - 一再 yīzài 蹉跎 cuōtuó

    - lần lựa mãi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹉跎

Hình ảnh minh họa cho từ 蹉跎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹉跎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJP (口一十心)
    • Bảng mã:U+8DCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuài , Cuō
    • Âm hán việt: Sa , Tha
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMTQM (口一廿手一)
    • Bảng mã:U+8E49
    • Tần suất sử dụng:Thấp