Đọc nhanh: 蹉跎 (tha đà). Ý nghĩa là: phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà. Ví dụ : - 岁月蹉跎。 năm tháng trôi qua vô ích.. - 一再蹉跎。 lần lựa mãi.
Ý nghĩa của 蹉跎 khi là Động từ
✪ phí thời gian; lần lữa; thời gian trôi qua một cách vô ích; phí hoài; tha đà
光阴白白地过去; 失足
- 岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
- 一再 蹉跎
- lần lựa mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹉跎
- 岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
- 一再 蹉跎
- lần lựa mãi.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹉跎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹉跎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跎›
蹉›