Hán tự: 蹉
Đọc nhanh: 蹉 (tha). Ý nghĩa là: sa chân; sẩy chân trượt ngã. Ví dụ : - 一再蹉跎。 lần lựa mãi.. - 岁月蹉跎。 năm tháng trôi qua vô ích.
Ý nghĩa của 蹉 khi là Động từ
✪ sa chân; sẩy chân trượt ngã
见〖蹉跌〗;〖蹉跎〗
- 一再 蹉跎
- lần lựa mãi.
- 岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹉
- 岁月蹉跎
- năm tháng trôi qua vô ích.
- 一再 蹉跎
- lần lựa mãi.
Hình ảnh minh họa cho từ 蹉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹉›