cuó

Từ hán việt: 【tha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tha). Ý nghĩa là: cheo leo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

cheo leo

见〖嵯峨〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嵯

Hình ảnh minh họa cho từ 嵯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嵯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Cī , Cuó
    • Âm hán việt: Tha
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTQM (山廿手一)
    • Bảng mã:U+5D6F
    • Tần suất sử dụng:Thấp