qiāo

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thiến. Ví dụ : - 。 heo thiến; lợn thiến

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

thiến

阉割

Ví dụ:
  • - qiāo zhū

    - heo thiến; lợn thiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - qiāo zhū

    - heo thiến; lợn thiến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劁

Hình ảnh minh họa cho từ 劁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:đao 刀 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFLN (人火中弓)
    • Bảng mã:U+5281
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp