Đọc nhanh: 跳挡 (khiêu đảng). Ý nghĩa là: (của một chiếc ô tô) bị trượt khỏi bánh, bật ra khỏi thiết bị.
Ý nghĩa của 跳挡 khi là Động từ
✪ (của một chiếc ô tô) bị trượt khỏi bánh
(of a car) to slip out of gear
✪ bật ra khỏi thiết bị
to pop out of gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳挡
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 好 死 不 死 我 很会 跳绳
- Thật may mắn vì tớ rất giỏi nhảy dây
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 刚 捕捞 上岸 的 虾 还 活蹦乱跳
- Những con tôm mới đánh bắt lên còn nhảy tanh tách.
- 这个 跳不动
- Không nhấc được cái này.
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 心跳 得 利害
- tim đập kinh khủng.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 我 每天 都 跳 了 一个 舞
- Mỗi ngày tôi đều múa một điệu múa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挡›
跳›