Đọc nhanh: 跳台滑雪 (khiêu thai hoạt tuyết). Ý nghĩa là: nhảy trượt tuyết.
Ý nghĩa của 跳台滑雪 khi là Động từ
✪ nhảy trượt tuyết
ski jumping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳台滑雪
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 我 冬天 常常 去 滑雪
- Tôi thường trượt tuyết vào mùa đông.
- 我 昨天下午 滑 了 雪
- Tôi đã trượt tuyết vào chiều hôm qua.
- 我 第一次 尝试 滑雪
- Tôi lần đầu thử trượt tuyết.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 这个 雪山 适合 滑雪
- Ngọn núi tuyết này phù hợp trượt tuyết.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 她 第一次 尝试 滑雪
- Cô ấy lần đầu tiên thử trượt tuyết.
- 昨晚 下雪 , 早晨 路面 很 滑
- Tối qua tuyết rơi, sáng sớm mặt đường rất trơn.
- 你 滑雪 滑得 很 好
- Bạn trượt tuyết rất giỏi.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 寒假 我们 去 滑雪 了
- Kỳ nghỉ đông chúng tôi đã đi trượt tuyết.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 我们 观看 了 滑雪 比赛
- Chúng ta đã xem cuộc thi trượt tuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳台滑雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳台滑雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
滑›
跳›
雪›