Đọc nhanh: 跳一只脚 (khiêu nhất chỉ cước). Ý nghĩa là: nhảy một chân.
Ý nghĩa của 跳一只脚 khi là Thành ngữ
✪ nhảy một chân
to hop on one leg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳一只脚
- 我 只 问 一遍
- Tôi sẽ hỏi bạn điều này một lần.
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 她 戴 着 一只 玉环
- Cô ấy đeo một chiếc vòng ngọc.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 这辈子 我 只 爱 你 一个 人
- Cả đời này tôi chỉ yêu một mình bạn.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 这次 失败 只是 一个 垫脚石
- Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 那个 人 一枪 击中 了 一只 兔子 的 脚
- Người đó đã bắn trúng vào chân của một con thỏ.
- 那 只 狗 突然 吓 了 我 一 跳
- Con chó đó đột nhiên làm tôi giật mình.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳一只脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳一只脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
只›
脚›
跳›