Đọc nhanh: 路透社 (lộ thấu xã). Ý nghĩa là: Hãng tin Reuters.
Ý nghĩa của 路透社 khi là Danh từ
✪ Hãng tin Reuters
Reuters News Agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路透社
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 新文化 透过 社会
- Văn hóa mới xâm nhập xã hội.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路透社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路透社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm社›
路›
透›