Đọc nhanh: 路由协定 (lộ do hiệp định). Ý nghĩa là: Giao thức định tuyến.
Ý nghĩa của 路由协定 khi là Danh từ
✪ Giao thức định tuyến
routing protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路由协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 命由天 注定
- Số mệnh do trời quyết định.
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 全书 由 主编 定稿
- toàn bộ quyển sách là do chủ biên sửa bản thảo.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 学习 是 成功 的 必由之路
- Học tập là con đường dẫn đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路由协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路由协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
定›
由›
路›