Đọc nhanh: 路转粉 (lộ chuyển phấn). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để từ thờ ơ trở thành một người hâm mộ lớn.
Ý nghĩa của 路转粉 khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) để từ thờ ơ trở thành một người hâm mộ lớn
(Internet slang) to go from being indifferent to being a big fan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路转粉
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 峰回路转 , 风景 很 美
- Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.
- 我们 在 路口 左转
- Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路转粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路转粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粉›
路›
转›