zhǐ

Từ hán việt: 【chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: ngón chân. Ví dụ : - xương ngón chân. - 。 giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngón chân

脚指头; 脚

Ví dụ:
  • - 趾骨 zhǐgǔ

    - xương ngón chân

  • - é 之类 zhīlèi 趾间 zhǐjiān yǒu

    - giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 趾骨 zhǐgǔ

    - xương ngón chân

  • - 乌龟 wūguī 趾间 zhǐjiān yǒu zhǐ duān yǒu zhǎo

    - Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.

  • - shuāi 骨折 gǔzhé le 脚趾 jiǎozhǐ

    - Cô ấy ngã gãy xương ngón chân.

  • - 脚趾头 jiǎozhǐtou 要用 yàoyòng jiù yòng a

    - Lấy ngón chân của tôi rồi.

  • - de 脚趾头 jiǎozhǐtou 差点 chàdiǎn duàn le

    - Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.

  • - é 之类 zhīlèi 趾间 zhǐjiān yǒu

    - giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.

  • - de 靴子 xuēzi 挤压 jǐyā le 脚趾 jiǎozhǐ shàng de 水泡 shuǐpào

    - Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.

  • - 最好 zuìhǎo 快死了 kuàisǐle 脚趾头 jiǎozhǐtou 上快 shàngkuài 挂牌 guàpái de 时候 shíhou

    - Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趾

Hình ảnh minh họa cho từ 趾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMYLM (口一卜中一)
    • Bảng mã:U+8DBE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình