超静框架 chāo jìng kuàngjià

Từ hán việt: 【siêu tĩnh khuông giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超静框架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu tĩnh khuông giá). Ý nghĩa là: Khung đỡ siêu tĩnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超静框架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 超静框架 khi là Danh từ

Khung đỡ siêu tĩnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超静框架

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 镜框 jìngkuàng huài le 胶上 jiāoshàng

    - khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - zài 加上 jiāshàng 超人 chāorén 哥斯拉 gēsīlā

    - Cộng với Superman và Godzilla.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

  • - 湖心 húxīn de 小岛 xiǎodǎo hěn 安静 ānjìng

    - Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.

  • - 这处 zhèchù xué hěn 安静 ānjìng

    - Ngôi mộ này rất yên tĩnh.

  • - 大厦 dàshà de 主体 zhǔtǐ 框架 kuàngjià 正在 zhèngzài 施工 shīgōng

    - Khung chính của tòa nhà đang thi công.

  • - 我们 wǒmen 那幅 nàfú huà 装入 zhuāngrù 框架 kuàngjià

    - Chúng ta cho bức tranh vào khung.

  • - 这栋 zhèdòng lóu de 框架 kuàngjià 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Khung của tòa nhà này rất vững chắc.

  • - 这个 zhègè 组织 zǔzhī 有着 yǒuzhe 非常 fēicháng 严密 yánmì de 框架 kuàngjià

    - Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.

  • - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • - 作文 zuòwén 已经 yǐjīng yǒu le 一个 yígè 大致 dàzhì de 框架 kuàngjià

    - Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.

  • - 模子 múzǐ 一种 yīzhǒng 框架 kuàngjià huò 模型 móxíng zài 周围 zhōuwéi huò zài shàng 某物 mǒuwù bèi 塑造 sùzào huò 成形 chéngxíng

    - Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.

  • - 很多 hěnduō 时候 shíhou 我们 wǒmen xiǎng 明白 míngbai 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme shì 我们 wǒmen de 心不静 xīnbùjìng

    - Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超静框架

Hình ảnh minh họa cho từ 超静框架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超静框架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao