Đọc nhanh: 起跳 (khởi khiêu). Ý nghĩa là: nhảy lấy đà.
Ý nghĩa của 起跳 khi là Động từ
✪ nhảy lấy đà
跳高、跳远开始跳跃前的动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起跳
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 她 跳 起 了 舞
- Cô ấy đã bắt đầu nhảy múa.
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 球 跳 了 起来
- Quả bóng nảy lên.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 他 激动 地 跳 了 起来
- Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 她 兴奋 地 跳 了 起来
- Cô ấy phấn khích nhảy cẫng lên.
- 我 高兴 得 跳 了 起来
- Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.
- 她 开心 得 甚至 跳 了 起来
- Cô ấy vui tới mức nhảy cẫng lên.
- 他 骤然 站 起 , 大家 都 吓了一跳
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.
- 现在 提起 那件事 , 犹自 叫 人 心惊肉跳
- bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 孩子 们 喜得 跳 了 起来
- Bọn trẻ vui đến mức nhảy lên.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
- 我们 经常 一起 去 跳舞
- Chúng tôi thường đi khiêu vũ cùng nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起跳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm起›
跳›