Đọc nhanh: 起点线 (khởi điểm tuyến). Ý nghĩa là: điểm khởi hành.
Ý nghĩa của 起点线 khi là Danh từ
✪ điểm khởi hành
starting line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起点线
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 选手 站 在 起点 准备
- Vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát chuẩn bị.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 起火 原因 是 电线走火
- hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
- 这种 糕点 吃 起来 有点 肉
- Loại bánh này không được giòn cho lắm.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 你 每天 几点 起床 ?
- Mỗi ngày bạn dậy lúc mấy giờ?
- 我 平常 在 七点 起床
- Tôi thường thức dậy lúc bảy giờ.
- 你 应该 早点 起床
- Bạn nên dậy sớm.
- 你 起开 点儿
- Anh xê ra một chút.
- 他 终于 到达 了 终点线
- Anh ấy cuối cùng đã đến vạch đích.
- 我们 一起 去 点瓜
- Chúng ta cùng đi gieo hạt dưa.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起点线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起点线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
线›
起›