Đọc nhanh: 起泡水 (khởi phao thuỷ). Ý nghĩa là: Nước khoáng xenxe.
Ý nghĩa của 起泡水 khi là Danh từ
✪ Nước khoáng xenxe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起泡水
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 把 酒精 跟 水 搀兑 起来
- trộn cồn với nước.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 她 做 了 很多 家务 , 手上 起 了 泡
- Cô ấy làm rất nhiều việc nhà, tay cô ấy nổi bọng nước.
- 我们 一起 去 水疗 中心 吧
- Chúng ta cùng đi trung tâm spa nhé.
- 我们 一起 煮 水饺
- Chúng mình cùng nấu sủi cảo.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 把 面粉 和 水 和 在 一起
- Trộn bột mì và nước lại với nhau.
- 跳 下 水池 游起泳
- Nhảy xuống hồ bơi bơi lội.
- 海水 涨起来 了
- Nước biên dâng lên rồi.
- 这 杯水 看起来 很 干净
- Ly nước này trông rất sạch sẽ.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 遭遇 海难 的 水手 已经 被 直升机 救起
- Người thủy thủ gặp nạn trên biển đã được cứu bằng trực thăng.
- 水面 泛起 一层 沫
- Mặt nước nổi lên một lớp bọt.
- 枸杞 泡水 喝 , 特别 养生
- Kỷ tử ngâm nước uống, rất tốt cho sức khỏe.
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起泡水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起泡水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泡›
起›