shè

Từ hán việt: 【xá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xá). Ý nghĩa là: miễn xá; đặc xá; xá. Ví dụ : - 。 đại xá.. - 。 đặc xá.. - 。 tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

miễn xá; đặc xá; xá

赦免

Ví dụ:
  • - 大赦 dàshè

    - đại xá.

  • - 特赦 tèshè

    - đặc xá.

  • - 十恶不赦 shíèbùshè

    - tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 十恶不赦 shíèbùshè

    - tội ác quá nhiều không thể tha thứ được; miễn xá cho mười tội ác.

  • - 万恶 wànè 不赦 bùshè

    - tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.

  • - 特赦 tèshè

    - đặc xá.

  • - 这个 zhègè 罪犯 zuìfàn 真是 zhēnshi 十恶不赦 shíèbùshè 相比之下 xiāngbǐzhīxià 其他 qítā 罪犯 zuìfàn hái suàn 有点 yǒudiǎn 良心 liángxīn

    - Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.

  • - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • - 大赦 dàshè

    - đại xá.

  • - zhe 赦免令 shèmiǎnlìng 赶到 gǎndào 刑场 xíngchǎng 大叫 dàjiào 刀下留人 dāoxiàliúrén

    - Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ

  • - 造反 zàofǎn de 人经 rénjīng 大赦 dàshè 释放 shìfàng 回家 huíjiā

    - Những người nổi loạn được tha tù và trở về nhà.

  • - 天主教徒 tiānzhǔjiàotú 透过 tòuguò 告解 gàojiě 获得 huòdé 赦罪 shèzuì 净化 jìnghuà 灵魂 línghún

    - Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赦

Hình ảnh minh họa cho từ 赦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+4 nét)
    • Pinyin: Cè , Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCOK (土金人大)
    • Bảng mã:U+8D66
    • Tần suất sử dụng:Trung bình