Đọc nhanh: 赤脚 (xích cước). Ý nghĩa là: đi chân trần; đi chân không; đi chân đất. Ví dụ : - 赤脚穿草鞋。 đi giầy rơm (không mang vớ).
Ý nghĩa của 赤脚 khi là Danh từ
✪ đi chân trần; đi chân không; đi chân đất
光着脚 (一般指不穿鞋袜,有时只指不穿袜子); 光着的脚
- 赤脚 穿 草鞋
- đi giầy rơm (không mang vớ).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 赤 小豆
- đậu đỏ.
- 赤贫如洗
- nghèo rớt mùng tơi.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 灵敏
- động tác lanh lẹ.
- 农民 赤着 脚 在 田里 插秧
- nông dân đi chân đất cấy lúa.
- 赤脚 穿 草鞋
- đi giầy rơm (không mang vớ).
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›
赤›