Đọc nhanh: 赡养费 (thiệm dưỡng phí). Ý nghĩa là: tiền cấp dưỡng, hỗ trợ trẻ em, trợ cấp bảo trì. Ví dụ : - 这比赡养费好 Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.
Ý nghĩa của 赡养费 khi là Danh từ
✪ tiền cấp dưỡng
alimony
- 这比 赡养费 好
- Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.
✪ hỗ trợ trẻ em
child support
✪ trợ cấp bảo trì
maintenance allowance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赡养费
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 她 要求 增加 抚养费
- Cô ấy yêu cầu tăng phí nuôi dưỡng.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 赡养 孤老
- nuôi dưỡng người già cô đơn
- 赡养父母
- phụng dưỡng cha mẹ.
- 她 独自 赡养 自己 的 母亲
- Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.
- 她 负责 赡养父母
- Cô ấy chịu trách nhiệm nuôi dưỡng cha mẹ.
- 这比 赡养费 好
- Nó tốt hơn tiền cấp dưỡng.
- 他 无法 赡养 年迈 的 父母
- Anh ấy không thể phụng dưỡng cha mẹ già.
- 孩子 们 有 义务 赡养父母
- Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赡养费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赡养费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
费›
赡›