赊欠 shēqiàn

Từ hán việt: 【xa khiếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赊欠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa khiếm). Ý nghĩa là: chịu nợ; thiếu nợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赊欠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赊欠 khi là Động từ

chịu nợ; thiếu nợ

买卖货物时买方延期交款,卖方延期收款

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赊欠

  • - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • - 欠情 qiànqíng

    - Mắc nợ tình.

  • - 听说 tīngshuō 老人家 lǎorénjiā 身体 shēntǐ 欠安 qiànān 故而 gùér lái 看望 kànwàng

    - nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.

  • - 全数 quánshù 还清 huánqīng bìng 无下 wúxià qiàn

    - toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.

  • - shì 行事 xíngshì 欠妥 qiàntuǒ

    - Điều đó không phù hợp với tôi

  • - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • - yòng 工资 gōngzī 偿还 chánghuán le 欠款 qiànkuǎn

    - Cô ấy đã dùng lương để trả nợ.

  • - yào kòng 老板 lǎobǎn 拖欠工资 tuōqiàngōngzī

    - Cô ấy muốn kiện ông chủ chậm trả lương.

  • - jiè 社里 shèlǐ 二十元 èrshíyuán hái le 八元 bāyuán xià qiàn 十二元 shíèryuán

    - tôi vay hợp tác xã 20 đồng, đã trả 8 đồng, còn nợ 12 đồng.

  • - 说话 shuōhuà 欠考虑 qiànkǎolǜ

    - Nói năng thiếu suy nghĩ.

  • - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • - 拖欠 tuōqiàn 税款 shuìkuǎn

    - nợ tiền thuế lâu ngày.

  • - 说话 shuōhuà de 样子 yàngzi zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.

  • - 拖欠 tuōqiàn 房租 fángzū

    - Khất nợ tiền thuê nhà.

  • - 这个 zhègè 工厂 gōngchǎng 欠税 qiànshuì 400 wàn

    - Nhà máy này nợ thuế 4 triệu đồng.

  • - qiàn 脚儿 jiǎoér

    - Kiễng chân.

  • - 欠钱 qiànqián tài duō 现在 xiànzài bèi 债务 zhàiwù 捆绑 kǔnbǎng le 无论如何 wúlùnrúhé 无法 wúfǎ 跳脱 tiàotuō

    - Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được

  • - 一张 yīzhāng 欠条 qiàntiáo 代替 dàitì 现金 xiànjīn 付给 fùgěi 我们 wǒmen

    - Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.

  • - 赊销 shēxiāo

    - bán chịu.

  • - 我们 wǒmen 通常 tōngcháng 赊销 shēxiāo 货物 huòwù

    - Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赊欠

Hình ảnh minh họa cho từ 赊欠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赊欠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā , Shē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOMF (月人人一火)
    • Bảng mã:U+8D4A
    • Tần suất sử dụng:Thấp