Đọc nhanh: 资金电子转账 (tư kim điện tử chuyển trướng). Ý nghĩa là: dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử.
Ý nghĩa của 资金电子转账 khi là Danh từ
✪ dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资金电子转账
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 她 戴 着 金镯子
- Cô ấy đeo vòng tay vàng.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 资金 周转不灵
- xoay vòng vốn không nhanh.
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资金电子转账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资金电子转账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
电›
账›
资›
转›
金›