Đọc nhanh: 融资租赁 (dung tư tô nhẫm). Ý nghĩa là: Thuê mua tài chính.
Ý nghĩa của 融资租赁 khi là Danh từ
✪ Thuê mua tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融资租赁
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 租赁 了 两间 平房
- thuê hai gian nhà trệt.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 我们 打算 租赁 一辆车
- Chúng tôi dự định thuê một chiếc xe.
- 这个 公司 专注 于 设备 租赁
- Công ty này chuyên về cho thuê thiết bị.
- 我们 需要 租赁 一些 工具
- Chúng tôi cần thuê một số công cụ.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 融资租赁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 融资租赁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm租›
融›
赁›
资›