Đọc nhanh: 资料链结层 (tư liệu liên kết tằng). Ý nghĩa là: lớp liên kết dữ liệu.
Ý nghĩa của 资料链结层 khi là Danh từ
✪ lớp liên kết dữ liệu
data link layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料链结层
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 资料
- tư liệu
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 窗上 结了 一层 霜
- Trên cửa sổ có một lớp sương.
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 这些 资料 很 有 保存 价值
- Những tư liệu này có giá trị bảo tồn rất lớn.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资料链结层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资料链结层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
料›
结›
资›
链›