Đọc nhanh: 贻燕 (di yến). Ý nghĩa là: để lại hòa bình cho thế hệ tương lai.
Ý nghĩa của 贻燕 khi là Động từ
✪ để lại hòa bình cho thế hệ tương lai
to leave peace for the future generations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻燕
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 贻害
- di hại; gieo hại
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 贻误军机
- làm lỡ việc quân cơ.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 贻误战机
- lỡ mất thời cơ chiến đấu
- 贻赠
- tặng
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 贻患
- di hoạ; để lại tai hoạ
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贻燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贻燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm燕›
贻›