Đọc nhanh: 贻贝 (di bối). Ý nghĩa là: trai.
Ý nghĩa của 贻贝 khi là Danh từ
✪ trai
mussel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贻贝
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 贻害
- di hại; gieo hại
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 我 就要 弹 贝斯
- Tôi sẽ chơi bass.
- 这 是 我 的 宝贝
- Đây là bảo bối của tôi.
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 贻误 后 学
- làm hỏng người học sau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贻贝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贻贝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贝›
贻›