Đọc nhanh: 贵贱无二 (quý tiện vô nhị). Ý nghĩa là: coi như nhau; đối đãi như nhau.
Ý nghĩa của 贵贱无二 khi là Thành ngữ
✪ coi như nhau; đối đãi như nhau
贵贱,指地位的高和低,或指贵族和平民,也指价格的高与低此成语为一视同仁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵贱无二
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- ( 您 ) 贵姓 贱姓 王
- Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 童叟无欺 , 言不二价
- không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
- 童叟无欺 , 言不二价
- Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.
- 鄙人 无知 , 求教 一二
- Bỉ nhân ngu dốt, xin được chỉ dạy.
- 他 嫌 太累 , 贵贱 不肯 去
- nó chê mệt nhọc, dẫu thế nào cũng không đi.
- 无论 贵贱 , 都 以礼相待
- cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 大公无私 的 高贵
- phẩm chất cao cả chí công vô tư.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 在 这个 世界 上 我们 每个 人 都 是 独一无二 的
- Mỗi người chúng ta là duy nhất trên thế giới này
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵贱无二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵贱无二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
无›
贱›
贵›