Đọc nhanh: 贵溪 (quý khê). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Guixi ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi.
✪ Thành phố cấp quận Guixi ở Yingtan 鷹潭 | 鹰潭, Jiangxi
Guixi county level city in Yingtan 鷹潭|鹰潭, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵溪
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵溪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵溪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溪›
贵›