Đọc nhanh: 贵府 (quý phủ). Ý nghĩa là: nhà của bạn (kính ngữ).
Ý nghĩa của 贵府 khi là Danh từ
✪ nhà của bạn (kính ngữ)
your home (honorific)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵府
- 阿姨 , 请问 您 贵姓 ?
- Cô ơi, xin hỏi cô họ gì ạ?
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 哎哟 , 怎么 这么 贵 ?
- Khiếp, sao mà đắt thế?
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 我 今天 拜访 了 贵府
- Hôm nay tôi đã thăm quý phủ.
- 贵府 的 设计 十分 独特
- Thiết kế của quý phủ rất độc đáo.
- 这件 衣服 是 太贵 了
- Chiếc áo này quả là quá đắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm府›
贵›