贱妾 jiàn qiè

Từ hán việt: 【tiện thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贱妾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiện thiếp). Ý nghĩa là: Tiếng tự xưng khiêm nhường của người đàn bà thời xưa..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贱妾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贱妾 khi là Danh từ

Tiếng tự xưng khiêm nhường của người đàn bà thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贱妾

  • - jiàn 脾气 píqi

    - tính đê tiện.

  • - qiè 听君 tīngjūn 安排 ānpái

    - Thiếp nghe theo quân sắp xếp.

  • - yòu 纳妾 nàqiè le

    - Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - 贫贱 pínjiàn

    - bần hàn.

  • - 贫贱不移 pínjiànbùyí ( 不因 bùyīn 贫贱 pínjiàn ér 改变 gǎibiàn 志向 zhìxiàng )

    - dù nghèo khổ cũng không thay đổi.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - xuất thân hèn mọn

  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

  • - ( nín ) 贵姓 guìxìng 贱姓 jiànxìng wáng

    - Ngài họ gì ạ? Kẻ hèn này họ Vương.

  • - 贱骨头 jiàngútou

    - đồ đê tiện.

  • - 什么 shénme fēng chuī dào 这里 zhèlǐ 这个 zhègè 贱货 jiànhuò

    - Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.

  • - cài jiàn le

    - rau rẻ.

  • - 贱价 jiànjià

    - giá rẻ.

  • - 不至于 bùzhìyú xiǎng chū 这么 zhème 下贱 xiàjiàn de 主意 zhǔyi

    - Tôi sẽ không đến mức nghĩ ra một ý tưởng tồi tệ như vậy.

  • - 卑贱 bēijiàn

    - ti tiện.

  • - 出身 chūshēn 卑贱 bēijiàn

    - Anh ta xuất thân thấp hèn.

  • - 贱卖 jiànmài

    - bán rẻ.

  • - 贱姓 jiànxìng dàng

    - Kẻ bần hèn này họ Đương

  • - 出身 chūshēn 低贱 dījiàn

    - xuất thân thấp kém

  • - xìng qiè

    - Cô ấy họ Thiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贱妾

Hình ảnh minh họa cho từ 贱妾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贱妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTV (卜廿女)
    • Bảng mã:U+59BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao