臣妾 chén qiè

Từ hán việt: 【thần thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臣妾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần thiếp). Ý nghĩa là: thần thiếp (tự xưng); nô tì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臣妾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臣妾 khi là Danh từ

thần thiếp (tự xưng); nô tì

妾的自称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣妾

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 臣启 chénqǐ 陛下 bìxià 此事 cǐshì

    - Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.

  • - 生命 shēngmìng 不是 búshì 臣服于 chénfúyú 命运 mìngyùn

    - Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.

  • - qiè 听君 tīngjūn 安排 ānpái

    - Thiếp nghe theo quân sắp xếp.

  • - chén dāng 尽忠职守 jìnzhōngzhíshǒu

    - Quan lại nên tận trung nhiệm vụ.

  • - 功臣 gōngchén 自居 zìjū

    - tự cho mình là người có công; tự cho là công thần.

  • - yòu 纳妾 nàqiè le

    - Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

  • - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • - gāo 陶是 táoshì shùn de 臣子 chénzǐ

    - Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.

  • - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • - 掌玺 zhǎngxǐ 大臣 dàchén

    - viên quan đại thần giữ ấn vua.

  • - 封赏 fēngshǎng 群臣 qúnchén

    - phong thưởng quần thần

  • - 权臣 quánchén 用事 yòngshì

    - quan to lạm quyền.

  • - 权臣 quánchén 祸国 huòguó

    - quan to lạm quyền hại nước.

  • - 王公 wánggōng 大臣 dàchén

    - Vương công đại thần.

  • - 臣子 chénzǐ 直言 zhíyán jiàn 君王 jūnwáng

    - Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.

  • - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • - xìng qiè

    - Cô ấy họ Thiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臣妾

Hình ảnh minh họa cho từ 臣妾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臣妾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTV (卜廿女)
    • Bảng mã:U+59BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao