贯珠 guàn zhū

Từ hán việt: 【quán châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贯珠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quán châu). Ý nghĩa là: vòng cổ; vòng đeo cổ; vòng; chuỗi; chuỗi hột.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贯珠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贯珠 khi là Danh từ

vòng cổ; vòng đeo cổ; vòng; chuỗi; chuỗi hột

成串的珠子比喻声音美妙动听

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贯珠

  • - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 汗珠 hànzhū líng 零落 língluò 下来 xiàlai

    - Giọt mồ hôi rơi xuống.

  • - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 荷叶 héyè shàng 露珠 lùzhū 盈盈 yíngyíng

    - những hạt sương trên lá sen trong suốt.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • - dài zhe 珍珠 zhēnzhū 耳坠 ěrzhuì

    - Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - dài zhe 一串 yīchuàn 漂亮 piàoliàng de zhū

    - Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.

  • - 一贯 yíguàn 奉行 fèngxíng 马克思主义 mǎkèsīzhǔyì 路线 lùxiàn

    - She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.

  • - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • - 籍贯 jíguàn zài 四川 sìchuān 成都 chéngdū

    - Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.

  • - 长江 chángjiāng 黄河 huánghé 黑龙江 hēilóngjiāng 珠江 zhūjiāng děng 四大 sìdà 河流 héliú

    - Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - sòng le 一串 yīchuàn 琪珠 qízhū 手串 shǒuchuàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

  • - 珍将 zhēnjiāng de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn 送到 sòngdào le 好几个 hǎojǐgè 市场 shìchǎng 但是 dànshì 没有 méiyǒu 找到 zhǎodào 买主 mǎizhǔ

    - Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贯珠

Hình ảnh minh họa cho từ 贯珠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贯珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Guàn , Wān
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:フフ丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WJBO (田十月人)
    • Bảng mã:U+8D2F
    • Tần suất sử dụng:Cao