反贪腐 fǎn tān fǔ

Từ hán việt: 【phản tham hủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反贪腐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản tham hủ). Ý nghĩa là: chống tham nhũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反贪腐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反贪腐 khi là Động từ

chống tham nhũng

anti-corruption

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反贪腐

  • - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • - 反应 fǎnyìng 很疾 hěnjí

    - Phản ứng của cô ấy rất nhanh.

  • - xiǎng chī 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.

  • - zhè 道菜 dàocài shì 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.

  • - 反应 fǎnyìng 太迅 tàixùn a

    - Cô ấy phản ứng quá nhanh.

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - 原告 yuángào shì 被告 bèigào de 反义字 fǎnyìzì

    - Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.

  • - 贪求 tānqiú 无度 wúdù

    - lòng tham vô đáy.

  • - 贪求 tānqiú 富贵 fùguì

    - tham phú quý; tham giàu sang.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 思想 sīxiǎng 反动 fǎndòng

    - tư tưởng phản động

  • - 腐旧 fǔjiù 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng lỗi thời.

  • - 贪污腐化 tānwūfǔhuà

    - tham ô hủ bại

  • - 因为 yīnwèi 建筑 jiànzhù zhè xíng 充斥 chōngchì zhe 贪污腐败 tānwūfǔbài

    - Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.

  • - 贪污腐化 tānwūfǔhuà

    - tham ô hủ hoá

  • - 反腐倡廉 fǎnfǔchànglián yīng 除恶务尽 chúèwùjìn

    - Chống tham nhũng, chống lãng phí phải trừ đến tận gốc.

  • - 这件 zhèjiàn shì 从头到尾 cóngtóudàowěi dōu 散发 sànfà zhù 贪污腐化 tānwūfǔhuà de 臭味 chòuwèi

    - Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!

  • - 政府 zhèngfǔ 大力开展 dàlìkāizhǎn 反腐败 fǎnfǔbài 工作 gōngzuò

    - Chính phủ ra sức triển khai công tác phản đối tham nhũng.

  • - 反对者 fǎnduìzhě 认为 rènwéi 李建华 lǐjiànhuá 善恶不分 shànèbùfēn de 行为 xíngwéi hěn 迂腐 yūfǔ

    - Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.

  • - 抄袭 chāoxí 需要 xūyào 快速反应 kuàisùfǎnyìng

    - Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反贪腐

Hình ảnh minh họa cho từ 反贪腐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反贪腐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hủ , Phụ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIOBO (戈戈人月人)
    • Bảng mã:U+8150
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao