Đọc nhanh: 货币规则 (hoá tệ quy tắc). Ý nghĩa là: quy tắc tiền tệ.
Ý nghĩa của 货币规则 khi là Danh từ
✪ quy tắc tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币规则
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 遵守规则 很 重要
- Tuân thủ quy tắc rất quan trọng.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 大家 应当 遵守规则
- Mọi người nên tuân thủ quy tắc.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 篮球 和 足球 规则 类似
- Luật bóng rổ và bóng đá cũng tương tự nhau.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 他 总是 傻傻 地 按 规则 办事
- Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.
- 这是 官方 的 比赛规则
- Đây là quy tắc thi đấu chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 货币规则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 货币规则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
币›
规›
货›