贤淑 xiánshū

Từ hán việt: 【hiền thục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贤淑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiền thục). Ý nghĩa là: hiền thục; (người phụ nữ) hiền lành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贤淑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贤淑 khi là Tính từ

hiền thục; (người phụ nữ) hiền lành

贤惠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤淑

  • - 老婆 lǎopó hěn 贤惠 xiánhuì

    - Vợ của tôi rất dịu dàng.

  • - 社会贤达 shèhuìxiándá

    - những người có đức có tài trong xã hội.

  • - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • - kāi 贤路 xiánlù

    - mở đường trọng dụng hiền tài.

  • - 步武 bùwǔ 前贤 qiánxián

    - noi theo đấng hiền tài xưa

  • - 招贤纳士 zhāoxiánnàshì

    - chiêu hiền nạp sĩ

  • - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

  • - 援引 yuányǐn 贤能 xiánnéng

    - đề cử hiền tài.

  • - 嫉贤妒能 jíxiándùnéng ( duì 品德 pǐndé 才能 cáinéng 自己 zìjǐ qiáng de rén 心怀 xīnhuái 怨恨 yuànhèn )

    - ghét người hiền; ghét người tài giỏi

  • - 礼贤下士 lǐxiánxiàshì

    - sẵn sàng kết bạn với người hiền tài

  • - 擢用 zhuóyòng 贤能 xiánnéng

    - cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.

  • - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 有贤苦 yǒuxiánkǔ

    - Đời người khó tránh được gian khổ.

  • - 贤侄 xiánzhí 学业 xuéyè 进步 jìnbù

    - Hiền điệt học hành tiến bộ.

  • - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • - 众人 zhòngrén jiē xián de 勤劳 qínláo

    - Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.

  • - 张榜 zhāngbǎng 招贤 zhāoxián

    - dán thông báo chiêu hiền tài.; dán thông báo cầu hiền.

  • - 王大妈 wángdàmā yǒu 一个 yígè 漂亮 piàoliàng yòu 贤惠 xiánhuì de 儿媳妇 érxífu

    - Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.

  • - 喜欢 xǐhuan 贤淑 xiánshū de 女孩 nǚhái

    - Anh ấy thích những người con gái hiền thục.

  • - 这个 zhègè 女孩 nǚhái 非常 fēicháng 贤淑 xiánshū

    - Cô gái này vô cùng hiền thục.

  • - shì 一个 yígè 真正 zhēnzhèng de 淑女 shūnǚ

    - Cô ấy là một thục nữ đích thực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贤淑

Hình ảnh minh họa cho từ 贤淑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贤淑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chù , Shū , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶丶一丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYFE (水卜火水)
    • Bảng mã:U+6DD1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao