Đọc nhanh: 财税厅 (tài thuế sảnh). Ý nghĩa là: (tỉnh) sở tài chính.
Ý nghĩa của 财税厅 khi là Danh từ
✪ (tỉnh) sở tài chính
(provincial) department of finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财税厅
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 发洋财
- phát tài
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
- 财政部
- bộ tài chính
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 大 财主
- đại tài chủ; ông chủ lớn.
- 财务处
- Phòng tài vụ.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财税厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财税厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
税›
财›