Đọc nhanh: 财力 (tài lực). Ý nghĩa là: tiền vốn; khả năng kinh tế; sức của; tài lực. Ví dụ : - 财力雄厚。 tài lực hùng hậu
Ý nghĩa của 财力 khi là Danh từ
✪ tiền vốn; khả năng kinh tế; sức của; tài lực
经济力量(多指资金)
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 财力
✪ 财务 + Tính từ
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 我们 一家人 才力 有限 我们 给 家人 合 起来 投资 怎么样 ?
- Gia đình chúng ta tài năng có hạn, chúng ta cùng nhau đầu tư, thế nào?
✪ 财务 + Động từ
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财力
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 财富 在 盈
- Tài sản đang dần tăng lên.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 她 努力 居下 一些 财
- Cô ấy cố gắng tích lũy một chút của cải.
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 财务 压力 让 他 很 困扰
- Gánh nặng tài chính khiến anh ấy rất lo lắng.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
财›