Đọc nhanh: 象样 (tượng dạng). Ý nghĩa là: ra dáng; nên thân; ra hồn; ra trò. Ví dụ : - 这笔字写的挺象样。 chữ này viết ra dáng lắm.
Ý nghĩa của 象样 khi là Tính từ
✪ ra dáng; nên thân; ra hồn; ra trò
(象样儿) 有一定的水平;够一定的标准
- 这笔 字 写 的 挺 象样
- chữ này viết ra dáng lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象样
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 你 能 想象 他 的 样子 吗 ?
- Bạn có thể hình dung ra hình dáng của anh ấy không?
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 脸 紧绷绷 的 , 象 很 生气 的 样子
- vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.
- 这笔 字 写 的 挺 象样
- chữ này viết ra dáng lắm.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 他 这样 说 不象话
- anh ấy nói như vậy không ra cái gì cả.
- 你 别象 他 一样 犯错
- Bạn đừng phạm sai lầm như anh ấy.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 我 想象 出 她 的 大致 模样
- Tôi hình dung cô ấy một cách đại khái.
- 他 试图 象 高手 那样
- Anh ấy cố gắng như chuyên gia.
- 象 这样 粗浅 的 道理 是 很 容易 懂 的
- Lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 同志 们 这样 关心 你 , 你 还 闹情绪 , 象话 吗
- các đồng chí quan tâm đến anh như vậy, anh còn giận dỗi coi có được không?
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
- 看 问题 时 以偏概全 那 就 像 盲人摸象 一样 是 得不到 正确认识 的
- Nhìn nhận vấn đề bằng suy nghĩ áp đặt thì chẳng khác gì người mù sờ voi, sẽ không hiểu được đúng kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 象样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 象样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm样›
象›